141. HỒ THỊ KIM UYÊN
COMMUNICATION IN THE FUTURE/ Hồ Thị Kim Uyên: biên soạn; TRƯỜNG THCS MỸ CHÁNH.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
142. TRẦN VŨ MỘNG ĐIỆP
Tiếng Anh: Tiếng Anh/ Trần Vũ Mộng Điệp: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
143. LÊ THỊ KIM HUỆ
Tiếng Anh: Tiếng Anh/ Lê Thị Kim Huệ: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2021
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
144. LÊ THỊ KIM HUỆ
Tiếng Anh: Tiếng Anh/ Lê Thị Kim Huệ: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2021
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
145. PHẠM THỊ KIM THÌN
Tiếng Anh: Tiếng Anh/ Phạm Thị Kim Thìn: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2021
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
146. PHẠM THỊ KIM THÌN
Tiếng Anh: Tiếng Anh/ Phạm Thị Kim Thìn: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2021
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
147. ĐẶNG THỊ SA
Tiếng Anh: Tiếng Anh/ Đặng Thị Sa: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
148. ĐẶNG THỊ SA
Tiếng Anh: Tiếng Anh/ Đặng Thị Sa: biên soạn; THCS Tân Hội.- 2022
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
149. LÊ BÍCH THỤY
Period 14 UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 2/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
150. LÊ BÍCH THỤY
Period 15UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 3(1-3) / Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
151. LÊ BÍCH THỤY
period 16 UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 3(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
152. LÊ BÍCH THỤY
periodUNIT 3: MY WEEK Lesson 1(1-3) 17 / Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
153. LÊ BÍCH THỤY
period 18 UNIT 3: MY WEEK Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
154. LÊ BÍCH THỤY
period 19 UNIT 3: MY WEEK Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
155. LÊ BÍCH THỤY
period 20 UNIT 3: MY WEEK Lesson 2(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
156. LÊ BÍCH THỤY
period 21 UNIT 3: MY WEEK Lesson 3(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
157. LÊ BÍCH THỤY
period 22 UNIT 3: MY WEEK Lesson 3(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
158. LÊ BÍCH THỤY
period 23 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
159. LÊ BÍCH THỤY
period 24 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
160. LÊ BÍCH THỤY
period 25 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;